越南语第5课教学(基础越南语第一册)

基础越南语第一册 第七课 – 越南小学生

基础越南语第一册 第七课 – 越南小学生

语音

元音 辅音(韵尾)【t】,【p】

at ăt ât et êt it ot ôt ơt ut ưt iêt(yêt) uôt ươt

ap ăp âp ep êp ip op ôp ơp up iêp ươp

发音练习

tát đắt đất bét dệt ít ót tốt đợt út đứt biết chuột trượt

đáp lắp đập mép nếp típ họp lốp lớp núp nhiếp nượp

听读练习

(1)元音加【t】

tát tắt tất tướt tót tốt tút tuốt tiết tít tết tét

đạt đắt đất dợt đứt đót dốt đút điệt đít đét

lát lắt lất lớt lứt lướt lót lốt lụt luốt liệt lít lét

ngát ngắt ngất ngớt ngứt ngót ngốt ngút nghiệt nghít nghẹt

nhát nhắt nhất nhớt nhứt nhót nhốt nhút nhiệt nhít nhét

mát mắt mất mứt mướt mót mốt mút muốt miệt mít mệt mét

bát bắt bất bớt bứt bót bốt bút buốt biết bít bết bét

cát cắt cất cợt cứt cót cốt cút kiệt kít kết kẹt

khát khắt khất khướt khọt khụt khiết khit khét

sát sắt sất sớt sứt sướt sót sốt sút suốt siết sít sệt sét

dát dắt dất dớt dứt dượt dót dốt dút diết dít dết dẹt

chát chắt chất chớt chót chốt chút chuốt chiết chít chết chét

vát vắt vất vớt vứt vượt vót vốt vút vuốt viết vịt vết vét

vát vắt vất vớt vứt vượt vót vốt vút vuốt viết vịt vết vét

phát phắt phất phớt phứt phót phốt phút phiệt phết phét

hát hắt hất hớt hót hốt hút hiệt hít hết hét

(2)元音 【p】

náp nắp nấp nớp nượp nộp núp nép nếp nip

lạp lắp lấp lớp lốp lóp lúp lép líp liếp

đáp đắp đấp đớp đớp đốp đúp đẹp đệp điệp

táp tắp tấp tớp tướp tốp tóp túp tép típ tiếp

tháp thắp thấp thộp thóp thụp thép thếp thíp thiếp

sáp sắp sập sốp sụp sệp

gạp gắp gấp gộp góp ghép

chạp chắp chấp chóp chượp chốp chóp chụp chép chếp chíp chiếp

nháp nhắp nhấp nhớp nhóp nhép nhíp nhiếp

生词

hôm nay

thứ mấy

thứ năm

làm

họp

thứ sáu

lên lớp

cả

chủ nhật

tập

nghe

viết

nhé

một

mười

người

hai

chín

bốn

tám

对话

(1)

A: Hôm nay thứ mấy?

B: Hôm nay thứ tú.

A: Tối thứ năm ta làm gì?

B:Tối thứ năm ta họp

A: Thứ sáu ta làm gì

B:Thứ sáu ta lên lớp cả ngày.

A:Chủ nhật ta làm gì?

B:Chủ nhật ta tập nghe và tập viết nhé.

(2)

A:Tổ một có mấy người?

B:Tổ một có mười người

A:Tổ hai có mấy người?

B:Tổ hai có chín người

A:Tổ bốn có mấy người?

B:Tổ bốn có tám người.

越南语第5课教学(基础越南语第一册)(1)

,

免责声明:本文仅代表文章作者的个人观点,与本站无关。其原创性、真实性以及文中陈述文字和内容未经本站证实,对本文以及其中全部或者部分内容文字的真实性、完整性和原创性本站不作任何保证或承诺,请读者仅作参考,并自行核实相关内容。文章投诉邮箱:anhduc.ph@yahoo.com

    分享
    投诉
    首页